🌟 사관 학교 (士官學校)

1. 육군, 해군, 공군의 장교를 길러 내기 위한 4년제 군사 학교.

1. TRƯỜNG SĨ QUAN: Trường quân sự hệ bốn năm nhằm đào tạo sĩ quan của lục quân, hải quân và không quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사관 학교 교관.
    Officer of the military academy.
  • Google translate 사관 학교의 생도.
    The cadet of the military academy.
  • Google translate 사관 학교의 정원.
    The garden of the military academy.
  • Google translate 사관 학교를 졸업하다.
    Graduates from the military academy.
  • Google translate 사관 학교에 입교하다.
    Enter a military academy.
  • Google translate 한국의 사관 학교의 수업 연한은 4년이다.
    The school has a four-year school life.
  • Google translate 승규는 공군 사관 학교를 졸업하고 소위로 임관이 되었다.
    Seung-gyu graduated from the air force academy and became a lieutenant.
  • Google translate 사관 학교의 생도들이 힘찬 발걸음으로 행진하는 모습이 너무 멋있다!
    The cadets of the military academy march with vigorous steps, it's so cool!
    Google translate 목소리도 우렁차고 발걸음이 딱딱 맞네.
    Your voice is loud and your feet are just right.

사관 학교: military academy,しかんがっこう【士官学校】,école militaire,academia militar,مدرسة عسكرية,цэргийн сургууль,trường sĩ quan,โรงเรียนนายร้อยทหาร,akabri, akademi militer, sekolah keperwiraan,военное училище,士官学校,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 사관 학교 (士官學校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53)