🌟 사관 학교 (士官學校)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 사관 학교 (士官學校) @ Ví dụ cụ thể
- 구세군 사관 학교. [구세군 (救世軍)]
- 동생은 사관 학교를 졸업하고 무관이 됐다. [무관 (武官)]
🌷 ㅅㄱㅎㄱ: Initial sound 사관 학교
-
ㅅㄱㅎㄱ (
사관 학교
)
: 육군, 해군, 공군의 장교를 길러 내기 위한 4년제 군사 학교.
None
🌏 TRƯỜNG SĨ QUAN: Trường quân sự hệ bốn năm nhằm đào tạo sĩ quan của lục quân, hải quân và không quân.
• Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53)